Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wardrobe trunk




wardrobe+trunk
['wɔ:droub'brʌηk]
danh từ
hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)


/'wɔ:droub'brʌɳk/

danh từ
hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo)

Related search result for "wardrobe trunk"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.